
Tỷ giá mỗi ngày 16/4: Cập nhật tỷ giá Đô-la Mỹ, Euro và Yên Nhật mới nhất
Ngày viết: 16/04/2025
Cập nhật tỷ giá mỗi ngày 16/4/2025: Tỷ giá Đô-la Mỹ mới nhất, tỷ giá Euro và tỷ giá Yên hôm nay tại các ngân hàng thương mại. Thông tin chuẩn xác, chênh lệch mua bán thấp, hỗ trợ cá nhân và doanh nghiệp giao dịch hiệu quả.
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
~ VND/lượng | 11,700,000 | 12,000,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,670 | 26,060 |
AUD | 25,670 | 26,060 |
JPY | 25,670 | 26,060 |
SGD | 25,670 | 26,060 |
CNY | 25,670 | 26,060 |
GBP | 25,670 | 26,060 |
HKD | 25,670 | 26,060 |
KRW | 25,670 | 26,060 |
RUB | 25,670 | 26,060 |
CAD | 25,670 | 26,060 |
TWD | 25,670 | 26,060 |
EUR | 25,670 | 26,060 |
Cập nhật lúc 19:31 18-04-2025 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Giá | Chênh lệch |
Dầu DO 0,001S-V | 18,360 | 50 đ |
Dầu KO | 18,830 | 260 đ |
Dầu DO 0,05S-II | 18,140 | 90 đ |
Xăng E5 RON 92-II | 19,400 | -290 đ |
Xăng RON 95-III | 20,500 | -390 đ |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 19:31 18-04-2025 |